Bảng giá Nha Khoa Đà Lạt

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA ĐÀ LẠT

TRUNG TÂM NHA KHOA TÂM SÀI GÒN

                               KHÁM TỔNG QUÁT

                                                      Khám tổng quát và tư vấn miễn phí

DỊCH VỤ CHI PHÍ SỐ LƯỢNG BẢO HÀNH
TRÁM RĂNG      
Răng sữa 150.000 1 Răng BH 06 Tháng
Răng Vĩnh Viễn
Xoang I 200.000 1 Răng BH 06 Tháng
Xoang II, III, V Che tủy (Ultrablend) 250.000 1 Răng BH 6 tháng
Trám thẩm mỹ răng cửa (Xoang IV) 300.000 1 Răng Không bảo hành
Sealant phòng ngừa 250.000 1 Răng BH 06 Tháng
Verni Flour 350.000 2 hàm  
Mão SSC 900.000 1 Răng  
NHỔ RĂNG      
Răng sữa lung lay Miễn phí    
Răng sữa chích tê 120.000 1 Răng  
Răng vĩnh viễn 200.000 - 800.000 1 Răng  
Răng khôn hàm trên 800.000 - 1.200.000 1 Răng  
Răng khôn hàm dưới 800.000 - 1.500.000 1 Răng  
Tiểu phẫu răng khôn, răng lệch, ngầm 2.500.000 - 5.000.000 1 Răng  
CẠO VÔI RĂNG      
Cạo vôi 180.000 - 250.000 1 lần  
Vôi răng nhiều 360.000 1 lần  
TẨY TRẮNG      
Tại nhà 1.000.000 1 Liệu trình  
Tại phòng khám 1.400.000 1 liệu trình  
Tại nhà + Tại phòng khám 2.200.000    
NỘI NHA (ĐIỀU TRỊ TỦY) (Chưa bao gồm phí trám)      
Răng sữa 600.000 1 Răng  
Răng vĩnh viễn 1 chân 900.000 1 Răng  
Nội nha lại răng vĩnh viễn 1 chân 1.200.000 1 Răng  
Răng vĩnh viễn nhiều chân 1.200.000 1 Răng  
Nội nha lại Răng Vĩnh Viễn nhiều chân 1.800.000 1 Răng  
Nội nha tuỷ buồng 1.200.000 1 Răng  
Cắt chóp 1.600.000 1 Răng  
ĐIỀU TRỊ NHA CHU      
Lật vạt, làm sạch gốc răng (từ 1-2 răng) 1.000.000 1 Răng  
Lật vạt 3 răng 2.000.000    
Lật vạt 1 phân hàm 4.000.000    
Nạo túi có gây tê 300.000 1 Răng  
TIỂU PHẪU      
Nẹp cố định răng chấn thương 1.000.000 1 Hàm  
Chỉnh khớp cắn – Điểm chạm sớm phòng vỡ múi răng 900.000    
Kéo dài thân răng 300.000    
Phẫu thuật gọt xương ổ mặt ngoài 500.000    
PHỤC HÌNH SỨ THẨM MỸ      
Sứ Mỹ, sườn Cr-Niken 1.200.000 1 Răng BH 01 năm
Sứ Mỹ, sườn Titan 1.900.000 1 Răng BH 03 năm
Sứ Ziconia (toàn sứ) 3.900.000 1 Răng BH 05 năm
Sứ Cercon (toàn sứ) 4.900.000 1 Răng BH 07 năm
Sứ Lava (toàn sứ) 5.900.000 1 Răng BH 10 năm
Toàn sứ đa lớp thẩm mỹ 5.900.000 1 Răng BH 07 năm
Veneer 6.900.000 1 Răng BH 05 năm
PHỤC HÌNH THÁO LẮP (Bảo hành 1 năm)      
Răng nhựa VN 300.000 1 Răng  
Răng nhựa Justy (Mỹ) 350.000 1 Răng  
Răng Composite 400.000 1 Răng  
Răng Excellent 450.000 1 Răng  
Răng sứ 900.000 1 Răng  
Hàm Biosoft 1.500.000 1 Hàm  
Hàm khung kim loại 1.200.000 1 Hàm  
Hàm khung Titanium 2.200.000 1 Hàm  
Khung bộ-khung Attach Titanium 2.200.000 1 Hàm  
Bộ Attachment 2.400.000 1 Bộ  
Nền hàm (cho 1-3 răng) 500.000    
Tháo lắp móc dẻo 300.000 1 Móc  
Lót lưới Đức 1.200.000    
Lót lưới Việt Nam 600.000    
Đệm hàm 1.500.000    
Vá hàm 1.000.000    
Thêm răng Giá răng x 2    
CẤY KHÉP IMPLANT (chưa tính phí răng sứ phục hình)      
Dentium Korea 16.000.000    
ETK (Pháp) 19.000.000    
Mis 25.000.000    
Nobel Biocare 35.000.000    
Ghép xương + màng sinh học 10.000.000 1 đơn vị Implant  
Nâng xoang hở 10.000.000    
CHỈNH NHA      
Cơ bản 35.000.000    
Mắc cài sứ 42.000.000    
Transforce 7.000.000 1 Hàm  
Twinlock 10.000.000 2 Hàm  
Trainer 3.000.000    
Myobrace 3.500.000    
Bộ giữ khoảng 1.200.000    
Lip Trainer 3.500.000    
Chỉnh nha trẻ em khí cụ tháo lắp (đơn giản) 2.000.000 - 7.000.000    
Chỉnh nha trẻ em khí cụ tháo lắp (phức tạp) 9.000.000 - 15.000.000